Đọc nhanh: 均分 (quân phân). Ý nghĩa là: chia đều, để phân chia, quân phân. Ví dụ : - 还未结婚,他们就已约法三章,婚后家事一律平均分担 Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Ý nghĩa của 均分 khi là Động từ
✪ chia đều
to divide equally
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
✪ để phân chia
to split
✪ quân phân
平均分配
✪ ăn đụng
分担
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均分
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 请 均匀 地 分布 这些 资源
- Xin hãy phân bổ đều các tài nguyên.
- 我们 班 平均 成绩 是 80 分
- Điểm trung bình của lớp chúng tôi là 80 điểm.
- 这次 考试 的 平均分 是 85 分
- Điểm trung bình kỳ thi này là 85 điểm.
- 我们 平均 分摊 所有 的 费用
- Chúng ta chia đều tất cả các chi phí.
- 这些 礼物 要 平均 分给 他们
- Chỗ quà này phải chia đều cho họ.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 均分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 均分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
均›