Hán tự: 地
Đọc nhanh: 地 (địa). Ý nghĩa là: đất; trái đất; địa cầu; vỏ quả đất, lục địa, ruộng; đồng; ruộng đất. Ví dụ : - 地球是我们居住的星球。 Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.. - 地球上有许多不同的生物。 Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.. - 人类主要生活在陆地上。 Con người chủ yếu sống trên lục địa.
Ý nghĩa của 地 khi là Danh từ
✪ đất; trái đất; địa cầu; vỏ quả đất
地球; 地壳
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
✪ lục địa
陆地,地球表面除去海洋的部分
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
✪ ruộng; đồng; ruộng đất
土地; 田地
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他 每天 都 去 地里 干活
- Anh ấy ngày nào cũng ra đồng làm việc.
✪ sàn; mặt đất; mặt nền; sàn nhà
地的表面
- 你 今天 负责 扫地 , 我 负责 拖地
- Hôm nay bạn quét sàn, tôi sẽ lau sàn.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
✪ lãnh thổ
领土
- 这个 国家 的 地 非常 辽阔
- Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.
- 他们 为了 保卫 地 而 战斗
- Họ chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ.
✪ khu; miền; vùng; khu vực
地区
- 这个 地区 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở khu vực này rất dễ chịu.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
✪ nơi; nơi chốn; địa điểm
场所;地点
✪ địa vị
地位;处境
✪ lĩnh vực (hoạt động tâm lý, nhận thức)
心理意识活动的领域
✪ ủy ban khu vực
地区:地委
- 他 被 派 到 地委 工作
- Anh ấy được phân công làm việc tại ủy ban khu vực.
- 这个 地区 归 地委 管辖
- Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.
✪ địa phương
地方
- 这个 地方 的 食物 很 好吃
- Đồ ăn ở địa phương này rất ngon.
- 我 喜欢 这个 地方 的 天气
- Tôi thích thời tiết của địa phương này.
✪ chỗ
空间的一部分
✪ nền (làm nổi bật hoa văn, đồ họa)
衬托花纹图案的底面
✪ dặm; cây số; lộ trình; đường đi
路程(多用于里数、站数后)
So sánh, Phân biệt 地 với từ khác
✪ 的 vs 得 vs 地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地
- 布设 地雷
- cài mìn
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›