Đọc nhanh: 囊肿 (nang thũng). Ý nghĩa là: u nang; nang thũng. Ví dụ : - 然而囊肿位于颞叶 Nhưng u nang ở thùy thái dương.. - 我们在亨利的胰脏发现了一个囊肿 Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Ý nghĩa của 囊肿 khi là Danh từ
✪ u nang; nang thũng
良性肿瘤的一种,多呈球形,有包膜,内有液体或半固体的物质肺、卵巢、皮脂腺等器官内都能发生
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊肿
- 臭皮囊
- thối thây.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 解囊 资助
- giúp của.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囊肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囊肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
肿›