Hán tự: 馕
Đọc nhanh: 馕 (nãng.nang.năng.hướng). Ý nghĩa là: nhồi nhét; nốc; nhét thức ăn vào mồm. Ví dụ : - 印度馕饼还有酸辣酱 Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
Ý nghĩa của 馕 khi là Danh từ
✪ nhồi nhét; nốc; nhét thức ăn vào mồm
拼命地往嘴里塞食物
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馕
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
Hình ảnh minh họa cho từ 馕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馕›