Đọc nhanh: 嗉囊 (tố nang). Ý nghĩa là: cây trồng (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.).
Ý nghĩa của 嗉囊 khi là Danh từ
✪ cây trồng (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.)
crop (anatomy of birds, gastropods etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗉囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 囊 橐
- cái đãy
- 这块 肉 是 囊 揣
- Miếng thịt này là thịt lườn.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 这个 小囊 很 精致
- Túi nhỏ này rất tinh xảo.
- 我们 买 了 一块 囊
- Tôi đã mua một miếng thịt lườn.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗉囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗉囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗉›
囊›