Đọc nhanh: 腘窝囊肿 (_ oa nang thũng). Ý nghĩa là: Baker's cyst hoặc popliteal cyst (thuốc).
Ý nghĩa của 腘窝囊肿 khi là Danh từ
✪ Baker's cyst hoặc popliteal cyst (thuốc)
Baker's cyst or popliteal cyst (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘窝囊肿
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 解囊 资助
- giúp của.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 掏 黑窝
- đào tận sào huyệt
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 这件 事 让 她 觉得 很 窝囊
- Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腘窝囊肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腘窝囊肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
窝›
肿›