Hán tự: 囊
Đọc nhanh: 囊 (nang). Ý nghĩa là: cái túi; túi; bị, túi (dạng túi). Ví dụ : - 这个小囊很精致。 Túi nhỏ này rất tinh xảo.. - 他的囊里装满了糖果。 Trong túi của anh ấy đầy kẹo.. - 气囊会自动弹出。 Túi khí sẽ tự động bật ra.
Ý nghĩa của 囊 khi là Danh từ
✪ cái túi; túi; bị
口袋
- 这个 小囊 很 精致
- Túi nhỏ này rất tinh xảo.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
✪ túi (dạng túi)
像口袋的东西
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 囊 橐
- cái đãy
- 这块 肉 是 囊 揣
- Miếng thịt này là thịt lườn.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 这个 小囊 很 精致
- Túi nhỏ này rất tinh xảo.
- 我们 买 了 一块 囊
- Tôi đã mua một miếng thịt lườn.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›