Đọc nhanh: 唯一 (duy nhất). Ý nghĩa là: duy nhất. Ví dụ : - 她是唯一的幸存者。 Cô ấy là người sống sót duy nhất.. - 这是唯一的办法。 Đây là cách duy nhất.. - 这是唯一的机会。 Đây là cơ hội duy nhất.
Ý nghĩa của 唯一 khi là Tính từ
✪ duy nhất
只有一个, 没有其他的
- 她 是 唯一 的 幸存者
- Cô ấy là người sống sót duy nhất.
- 这是 唯一 的 办法
- Đây là cách duy nhất.
- 这是 唯一 的 机会
- Đây là cơ hội duy nhất.
- 我们 只有 唯一 的 选择
- Chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 唯一
✪ 唯一 + 的 + Danh từ
cái gì duy nhất
- 这是 我们 唯一 的 选择
- Đây là lựa chọn duy nhất của chúng tôi.
- 她 是 公司 唯一 的 女 总裁
- Cô ấy là nữ tổng giám đốc duy nhất của công ty.
- 这是 一件 唯一 的 艺术品
- Đây là một tác phẩm nghệ thuật duy nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 唯一性
tính duy nhất
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 这个 设计 具有 唯一性
- Thiết kế này có tính duy nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯一
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 这是 唯一 的 办法
- Đây là cách duy nhất.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 唯一 的 出路 就是 合作
- Con đường duy nhất là hợp tác.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 这 不是 唯一 的 标准
- Đây không phải là tiêu chuẩn duy nhất.
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
- 她 是 公司 唯一 的 女 总裁
- Cô ấy là nữ tổng giám đốc duy nhất của công ty.
- 这个 设计 具有 唯一性
- Thiết kế này có tính duy nhất.
- 我们 只有 唯一 的 选择
- Chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất.
- 这是 我们 唯一 的 选择
- Đây là lựa chọn duy nhất của chúng tôi.
- 这 瓶子 并 不是 唯一 无 底 的
- Cái chai đó không phải là thứ duy nhất không đáy.
- 牙齿 是 人体 唯一 不能 自愈 的 部分
- Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唯一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唯一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
唯›