Đọc nhanh: 独家 (độc gia). Ý nghĩa là: độc quyền; độc nhất vô nhị; duy nhất; độc nhất. Ví dụ : - 独家经营 chỉ có một nhà kinh doanh. - 独家新闻 tin tức độc nhất vô nhị.. - 我们公司独家代理这种产品。 Công ty chúng tôi phân phối độc quyền sản phẩm này.
Ý nghĩa của 独家 khi là Tính từ
✪ độc quyền; độc nhất vô nhị; duy nhất; độc nhất
单独一家
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 我们 公司 独家代理 这种 产品
- Công ty chúng tôi phân phối độc quyền sản phẩm này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 独吞 家产
- độc chiếm gia sản
- 罢黜百家 , 独尊 儒术
- gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
- 她 孤独 地 走路 回家
- Cô ấy đi bộ về nhà một mình.
- 那个 自信 的 家伙 总是 独来独往
- Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 大家 都 同意 , 唯独 你 不 赞成
- Mọi người đều đồng ý, ngoại trừ bạn.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 艺术家 的 形象 非常 独特
- Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.
- 大家 都 走 了 , 独他 留下
- Mọi người đều đi rồi, chỉ có anh ấy ở lại.
- 我们 公司 独家代理 这种 产品
- Công ty chúng tôi phân phối độc quyền sản phẩm này.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
独›