Đọc nhanh: 唠叨 (lao thao). Ý nghĩa là: lải nhải; lảm nhảm; càu nhàu; làu bàu. Ví dụ : - 老奶奶又唠叨开了。 Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.. - 爸爸唠叨我早点睡觉。 Bố nhắc nhở tôi đi ngủ sớm.. - 她总是唠叨家务事。 Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.
Ý nghĩa của 唠叨 khi là Động từ
✪ lải nhải; lảm nhảm; càu nhàu; làu bàu
说起来没完没了;絮叨;唠唠叨叨
- 老奶奶 又 唠叨 开 了
- Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.
- 爸爸 唠叨 我 早点 睡觉
- Bố nhắc nhở tôi đi ngủ sớm.
- 她 总是 唠叨 家务事
- Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 唠叨
✪ A + 不停地/ 又/ 还/ 总是 + 唠叨
A không ngừng/ lại/ cứ + lải nhải/ làu bàu
- 他 又 唠叨 我 总是 迟到 了
- Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.
- 爸爸 还 唠叨 我 早睡早起
- Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.
✪ Động từ (喜欢、爱)+ 唠叨
thích lải nhải/ cằn nhằn
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 我 的 邻居 就是 喜欢 唠叨
- Hàng xóm của tôi thích cằn nhằn bọn trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唠叨
- 老奶奶 又 唠叨 开 了
- Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 叨 了 你 的 福
- Nhờ phúc của bạn.
- 邻居 唠 我 回家 太晚
- Hàng xóm nói lảm nhảm vì tôi về nhà quá muộn.
- 他叨 了 便宜
- Anh ấy nhận được lợi.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 别 总是 叨叨 不停
- Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.
- 爸爸 还 唠叨 我 早睡早起
- Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.
- 他 又 唠叨 我 总是 迟到 了
- Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.
- 老太太 嘴碎 , 遇事 总爱 唠叨
- bà lão hay nói nhiều, gặp việc gì cũng nói đi nói lại.
- 你别 唠唠叨叨 了 , 我要 工作
- bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.
- 她 总是 唠叨 家务事
- Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.
- 爸爸 唠叨 我 早点 睡觉
- Bố nhắc nhở tôi đi ngủ sớm.
- 他 烦透了 女朋友 的 唠叨
- Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.
- 我 的 邻居 就是 喜欢 唠叨
- Hàng xóm của tôi thích cằn nhằn bọn trẻ.
- 为 一点 小事 就 叨唠 个 没完没了
- chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
- 有 什么 问题 , 咱们 唠唠吧
- Có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唠叨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唠叨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叨›
唠›