• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Láo , Lào
  • Âm hán việt: Lao Lạo
  • Nét bút:丨フ一一丨丨丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口劳
  • Thương hiệt:RTBS (口廿月尸)
  • Bảng mã:U+5520
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 唠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 唠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lao, Lạo). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. hót líu lo, 2. nói nhiều. Từ ghép với : Lảm nhảm mãi. Xem [lào]. Chi tiết hơn...

Lao
Lạo

Từ điển phổ thông

  • 1. hót líu lo
  • 2. nói nhiều

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘮叨lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm

- Lảm nhảm mãi. Xem [lào].

Âm:

Lạo

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Nói, nói chuyện

- Chúng ta chuyện trò rất vui. Xem [láo].