唠唠叨叨 láo láo dāo dāo

Từ hán việt: 【lao lao thao thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唠唠叨叨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lao lao thao thao). Ý nghĩa là: toang toác. Ví dụ : - 。 bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唠唠叨叨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 唠唠叨叨 khi là Động từ

toang toác

Ví dụ:
  • - 你别 nǐbié 唠唠叨叨 làolàodāodāo le 我要 wǒyào 工作 gōngzuò

    - bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唠唠叨叨

  • - 老奶奶 lǎonǎinai yòu 唠叨 láodāo kāi le

    - Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.

  • - 我叨财 wǒdāocái 不止 bùzhǐ

    - Tôi tham tiền không ngừng.

  • - 老人 lǎorén ài 唠叨 láodāo yào 理解 lǐjiě

    - Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.

  • - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • - 邻居 línjū láo 回家 huíjiā 太晚 tàiwǎn

    - Hàng xóm nói lảm nhảm vì tôi về nhà quá muộn.

  • - 他叨 tādāo le 便宜 piányí

    - Anh ấy nhận được lợi.

  • - bié 一个 yígè rén 叨叨 dāodāo le 听听 tīngtīng 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

  • - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • - 爸爸 bàba hái 唠叨 láodāo 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ

    - Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.

  • - yòu 唠叨 láodāo 总是 zǒngshì 迟到 chídào le

    - Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.

  • - 老太太 lǎotàitai 嘴碎 zuǐsuì 遇事 yùshì 总爱 zǒngài 唠叨 láodāo

    - bà lão hay nói nhiều, gặp việc gì cũng nói đi nói lại.

  • - 你别 nǐbié 唠唠叨叨 làolàodāodāo le 我要 wǒyào 工作 gōngzuò

    - bạn đừng lải nhải nữa, tôi phải làm việc.

  • - 总是 zǒngshì 唠叨 láodāo 家务事 jiāwùshì

    - Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.

  • - 爸爸 bàba 唠叨 láodāo 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Bố nhắc nhở tôi đi ngủ sớm.

  • - 烦透了 fántòule 女朋友 nǚpéngyou de 唠叨 láodāo

    - Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.

  • - de 邻居 línjū 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan 唠叨 láodāo

    - Hàng xóm của tôi thích cằn nhằn bọn trẻ.

  • - wèi 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 叨唠 dāoláo 没完没了 méiwánméiliǎo

    - chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.

  • - yǒu 什么 shénme 问题 wèntí 咱们 zánmen 唠唠吧 làolàoba

    - Có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唠唠叨叨

Hình ảnh minh họa cho từ 唠唠叨叨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唠唠叨叨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTBS (口廿月尸)
    • Bảng mã:U+5520
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa