絮叨叨 cǎi biézhì

Từ hán việt: 【nhứ thao thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "絮叨叨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhứ thao thao). Ý nghĩa là: lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 絮叨叨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 絮叨叨 khi là Động từ

lảm nhảm; nói nhiều; nói dông dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮叨叨

  • - 奶奶 nǎinai zài 叨咕 dáogu 家常 jiācháng

    - Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.

  • - 我叨财 wǒdāocái 不止 bùzhǐ

    - Tôi tham tiền không ngừng.

  • - 老人 lǎorén ài 唠叨 láodāo yào 理解 lǐjiě

    - Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.

  • - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • - dāo le de

    - Nhờ phúc của bạn.

  • - 别叨 biédāo 不该 bùgāi de

    - Đừng tham cái không nên có.

  • - 他叨 tādāo le 便宜 piányí

    - Anh ấy nhận được lợi.

  • - bié 一个 yígè rén 叨叨 dāodāo le 听听 tīngtīng 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

  • - bié 总是 zǒngshì 叨叨 dāodāo 不停 bùtíng

    - Đừng lúc nào cũng cằn nhằn.

  • - 他叨 tādāo 利太多 lìtàiduō

    - Anh ta tham lợi quá nhiều.

  • - 独自 dúzì 叨咕 dáogu 不停 bùtíng

    - Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.

  • - 整天 zhěngtiān 叨叨 dāodāo fán

    - Em suốt ngày cằn nhằn làm phiền tôi.

  • - zài máng ma 不想 bùxiǎng 叨扰 tāorǎo

    - Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.

  • - 一肚子 yīdǔzi 满意 mǎnyì 一边 yībiān 收拾 shōushí 一边 yībiān dāo

    - anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.

  • - 这位 zhèwèi 就是 jiùshì 我们 wǒmen cháng 念叨 niàndāo de qián 大队长 dàduìzhǎng

    - vị này là người mà chúng tôi thường nhắc tới, đội trưởng Tiền Đại.

  • - 爸爸 bàba hái 唠叨 láodāo 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ

    - Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.

  • - yòu 唠叨 láodāo 总是 zǒngshì 迟到 chídào le

    - Anh ấy lại càu nhàu tôi toàn đi muộn rồi.

  • - yǒu 事儿 shìer gēn 大家 dàjiā 念叨 niàndāo 念叨 niàndāo

    - tôi có việc cần bàn với mọi người.

  • - 总是 zǒngshì 碎碎 suìsuì 叨叨 dāodāo de

    - Cô ấy lúc nào cũng nói lảm nhảm.

  • - wèi 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 叨唠 dāoláo 没完没了 méiwánméiliǎo

    - chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 絮叨叨

Hình ảnh minh họa cho từ 絮叨叨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絮叨叨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đao
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSH (口尸竹)
    • Bảng mã:U+53E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Nà , Nù , Qù , Xù
    • Âm hán việt: Nhứ , Trữ
    • Nét bút:フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VRVIF (女口女戈火)
    • Bảng mã:U+7D6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình