Từ hán việt: 【lí.lý.ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí.lý.ly). Ý nghĩa là: tung toé; tràn khắp ra. Ví dụ : - 。 đá lăn lộc cộc xuống núi.. - 。 Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.. - 。 hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tung toé; tràn khắp ra

哩哩啦啦

Ví dụ:
  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - 我們 wǒmen 昨晚 zuówǎn chī le 咖哩 kāli fàn

    - Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

  • - wǎn 筷子 kuàizi dōu 已经 yǐjīng 摆好 bǎihǎo le

    - bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - 衰衣 cuīyī zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Áo tơi treo trên tường đấy.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • - 这个 zhègè 醉汉 zuìhàn 哩溜歪斜 līliūwāixié de zǒu 过来 guòlái

    - gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.

  • - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

  • - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • - 我們 wǒmen 昨晚 zuówǎn chī le 咖哩 kāli fàn

    - Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.

  • - 山上 shānshàng de xuě hái 没有 méiyǒu 化哩 huàlī

    - tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哩

Hình ảnh minh họa cho từ 哩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao