啫哩 zhě lī

Từ hán việt: 【_ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啫哩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ lí). Ý nghĩa là: gel, thạch (loanword).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啫哩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啫哩 khi là Danh từ

gel

thạch (loanword)

jelly (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啫哩

  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

  • - wǎn 筷子 kuàizi dōu 已经 yǐjīng 摆好 bǎihǎo le

    - bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - 衰衣 cuīyī zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Áo tơi treo trên tường đấy.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • - 这个 zhègè 醉汉 zuìhàn 哩溜歪斜 līliūwāixié de zǒu 过来 guòlái

    - gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.

  • - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

  • - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • - 我們 wǒmen 昨晚 zuówǎn chī le 咖哩 kāli fàn

    - Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.

  • - 山上 shānshàng de xuě hái 没有 méiyǒu 化哩 huàlī

    - tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啫哩

Hình ảnh minh họa cho từ 啫哩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啫哩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKA (口十大日)
    • Bảng mã:U+556B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp