Đọc nhanh: 啫哩 (_ lí). Ý nghĩa là: gel, thạch (loanword).
Ý nghĩa của 啫哩 khi là Danh từ
✪ gel
✪ thạch (loanword)
jelly (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啫哩
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 碗 哩 , 筷子 哩 , 都 已经 摆好 了
- bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 衰衣 在 墙上 挂 着 哩
- Áo tơi treo trên tường đấy.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 雨 很大 , 客人 哩哩啦啦 的 直到 中午 还 没到 齐
- mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
- 我們 昨晚 吃 了 咖哩 飯
- Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.
- 山上 的 雪 还 没有 化哩
- tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啫哩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啫哩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哩›
啫›