机哩瓜拉 jī lī guā lā

Từ hán việt: 【cơ lí qua lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机哩瓜拉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ lí qua lạp). Ý nghĩa là: (Đài Loan) xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机哩瓜拉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机哩瓜拉 khi là Tính từ

(Đài Loan) xem 嘰哩咕嚕 | 叽哩咕噜

(Taiwan) see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜 [jī li gū lū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机哩瓜拉

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 咱们 zánmen 村上 cūnshàng ān 拖拉机站 tuōlājīzhàn le

    - thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.

  • - 拖拉机手 tuōlājīshǒu

    - người lái máy cày.

  • - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • - 配备 pèibèi 拖拉机 tuōlājī

    - phân phối máy kéo.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 沙拉 shālà yǒu 黄瓜片 huángguāpiàn

    - Trong salad có dưa leo.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 苦瓜 kǔguā 沙拉 shālà

    - Cô ấy thích ăn salad mướp đắng.

  • - 明儿 mínger 长大 zhǎngdà le 学开 xuékāi 拖拉机 tuōlājī

    - mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.

  • - 他家 tājiā 新买 xīnmǎi le 一台 yītái 拖拉机 tuōlājī 另外 lìngwài hái mǎi le 脱粒机 tuōlìjī

    - nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.

  • - 讲解员 jiǎngjiěyuán gěi 观众 guānzhòng 解说 jiěshuō 新式 xīnshì 拖拉机 tuōlājī de 构造 gòuzào 效能 xiàonéng

    - người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.

  • - 如果 rúguǒ 女朋友 nǚpéngyou hēi jiù 不能 bùnéng yòng 这个 zhègè 手机号码 shǒujīhàomǎ 打通 dǎtōng de 手机 shǒujī

    - Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.

  • - 拖拉机 tuōlājī zài 广大 guǎngdà de 田野 tiányě shàng 耕作 gēngzuò

    - máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.

  • - gēn 投机倒把 tóujīdǎobǎ 分子 fènzǐ yǒu 瓜葛 guāgé

    - nó có dính líu với bọn đầu cơ.

  • - 他开 tākāi zhe 拖拉机 tuōlājī 田里 tiánlǐ

    - Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.

  • - zài 这个 zhègè 农家 nóngjiā 庭院 tíngyuàn tíng zhe 一台 yītái 拖拉机 tuōlājī

    - Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机哩瓜拉

Hình ảnh minh họa cho từ 机哩瓜拉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机哩瓜拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao