Đọc nhanh: 哩溜歪斜 (lí lựu oa tà). Ý nghĩa là: xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả, nghiêng nghiêng ngả ngả; chân nọ đá chân kia; chân nam đá chân chiêu (đi đường). Ví dụ : - 他的字写得哩溜歪斜的。 chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.. - 这个醉汉哩溜歪斜的走过来。 gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
Ý nghĩa của 哩溜歪斜 khi là Thành ngữ
✪ xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả
歪歪扭扭;不正
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
✪ nghiêng nghiêng ngả ngả; chân nọ đá chân kia; chân nam đá chân chiêu (đi đường)
(走路) 左右摇摆
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哩溜歪斜
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 那 是 一个 歪主意
- Đó là một ý tưởng không chính đáng.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 山上 的 雪 还 没有 化哩
- tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哩溜歪斜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哩溜歪斜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哩›
斜›
歪›
溜›