Hán tự: 咩
Đọc nhanh: 咩 (mị). Ý nghĩa là: be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu). Ví dụ : - 人家对自己的男子气概很满意好咩 Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.. - 哒咩是日语口语不行,不许的谐音。 "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
Ý nghĩa của 咩 khi là Từ tượng thanh
✪ be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu)
象声词,形容羊叫的声音
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咩
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
Hình ảnh minh họa cho từ 咩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咩›