Đọc nhanh: 哒咩 (đát mị). Ý nghĩa là: không được; không thể (từ gốc tiếng Nhật). Ví dụ : - 哒咩是日语口语不行,不许的谐音。 "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
Ý nghĩa của 哒咩 khi là Động từ
✪ không được; không thể (từ gốc tiếng Nhật)
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哒咩
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 雨 哒 哒 地 打 在 窗户 上
- Mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 真的 太 感谢 了 , 么 么 哒 !
- Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哒咩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哒咩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咩›
哒›