Đọc nhanh: 命题 (mệnh đề). Ý nghĩa là: ra đề; ra đầu bài; vế, mệnh đề (lô-gích). Ví dụ : - 老师正在为考试命题。 Giáo viên đang ra đề thi.. - 他在命题时非常细致。 Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.. - 他在命题时注重多样性。 Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
Ý nghĩa của 命题 khi là Động từ
✪ ra đề; ra đầu bài; vế
出题目
- 老师 正在 为 考试 命题
- Giáo viên đang ra đề thi.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 命题 khi là Danh từ
✪ mệnh đề (lô-gích)
逻辑学指表达判断的语言形式,由系词把主词和宾词联系而成例如:'北京是中国的首都',这个句子就是一个命题
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
- 这个 命题 在 哲学 中 很 常见
- Mệnh đề này rất phổ biến trong triết học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命题
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 命根子
- mạng sống
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 逆命题 通过 换位 得到 的 命题
- Câu đảo ngược được thu được bằng cách hoán vị.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 这个 命题 在 哲学 中 很 常见
- Mệnh đề này rất phổ biến trong triết học.
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
- 老师 正在 为 考试 命题
- Giáo viên đang ra đề thi.
- 我们 需要 深化 主题
- Chúng ta cần làm sâu sắc chủ đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 命题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 命题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
题›