Đọc nhanh: 周期 (chu kì). Ý nghĩa là: chu kỳ (thời gian giữa hai lần lặp lại của một đặc trưng), chu kỳ (vận động lập đi lập lại của vật thể, khoảng thời gian lập lại gọi là chu kỳ), chu kỳ (hoá học). Ví dụ : - 植物的生长周期不同。 Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.. - 细胞分裂有固定的周期。 Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.. - 月亮的运行周期是一个月。 Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
Ý nghĩa của 周期 khi là Danh từ
✪ chu kỳ (thời gian giữa hai lần lặp lại của một đặc trưng)
事物在运动;变化的发展过程中;某些特征多次重复出现;其接续两次出现所经过的时间叫周期
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
✪ chu kỳ (vận động lập đi lập lại của vật thể, khoảng thời gian lập lại gọi là chu kỳ)
物体作往复运动或物理量作周而复始的变化时;重复一次所经历的时间
- 月亮 的 运行 周期 是 一个月
- Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
✪ chu kỳ (hoá học)
元素周期表中元素的一种分类具有相同电子层数的一系列元素按原子序数递增顺序排列的一个横行为一个周期同周期元素从左到右,金属性逐渐减弱,非金属性逐渐增强
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周期
✪ Số từ + 个 + 周期
số lượng danh
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
✪ 周期 + Danh từ (运动/时间/变化)
sự lặp lại hoặc tuần hoàn của cái gì đó theo chu kỳ nhất định
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 月亮 的 运行 周期 是 一个月
- Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
期›