周期预算 Zhōuqí yùsuàn

Từ hán việt: 【chu kì dự toán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周期预算" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu kì dự toán). Ý nghĩa là: Cyclical budget Chu kỳ ngân sách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周期预算 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周期预算 khi là Danh từ

Cyclical budget Chu kỳ ngân sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期预算

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • - 周期表 zhōuqībiǎo yǒu 七个 qīgè 周期 zhōuqī

    - Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 年度预算 niándùyùsuàn yào 按时 ànshí 提交 tíjiāo

    - Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.

  • - 只是 zhǐshì máo 算了 suànle 预算 yùsuàn

    - Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - lập dự toán

  • - 季度 jìdù 预算 yùsuàn

    - Ngân sách của một quý.

  • - 跨年度 kuàniándù 预算 yùsuàn

    - dự tính qua năm.

  • - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

  • - 预算 yùsuàn jiāng 追加 zhuījiā 五百万 wǔbǎiwàn

    - Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 预算 yùsuàn 额是 éshì 五百万 wǔbǎiwàn

    - Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.

  • - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • - 项目 xiàngmù 分成 fēnchéng 两个 liǎnggè 周期 zhōuqī

    - Dự án được chia thành hai chu kỳ.

  • - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 十个 shígè 周期 zhōuqī

    - Nghiên cứu này có mười chu kỳ.

  • - hěn 期待 qīdài 周末 zhōumò de 到来 dàolái

    - Tôi rất mong đến cuối tuần.

  • - 植物 zhíwù de 生长 shēngzhǎng 周期 zhōuqī 不同 bùtóng

    - Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.

  • - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周期预算

Hình ảnh minh họa cho từ 周期预算

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周期预算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao