Đọc nhanh: 开发周期 (khai phát chu kì). Ý nghĩa là: cũng được viết 開發週期 | 开发周期, chu kỳ phát triển, thời kỳ phát triển.
Ý nghĩa của 开发周期 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 開發週期 | 开发周期
also written 開發週期|开发周期
✪ chu kỳ phát triển
development cycle
✪ thời kỳ phát triển
development period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开发周期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 发情期
- thời kỳ động dục
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 开发 荒山
- khai phá núi hoang.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 公开 发售
- đem bán công khai
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开发周期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开发周期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
周›
开›
期›