周期表 zhōuqí biǎo

Từ hán việt: 【chu kì biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周期表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu kì biểu). Ý nghĩa là: bảng chu kỳ; chu kỳ biểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周期表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周期表 khi là Danh từ

bảng chu kỳ; chu kỳ biểu

根据周期律,按原子序的大小排序,横列元素,至性质相类的元素复出时,置前元素下,如是排列,即得元素的周期表此表于元素性质的研究及新元素的发现,功用甚大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期表

  • - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • - 周期表 zhōuqībiǎo yǒu 七个 qīgè 周期 zhōuqī

    - Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

  • - 代表团 dàibiǎotuán de 部分 bùfèn 团员 tuányuán 先期到达 xiānqīdàodá

    - một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。

  • - 表弟 biǎodì de 拜访 bàifǎng 搅乱 jiǎoluàn le de 周日 zhōurì 复习计划 fùxíjìhuà

    - Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.

  • - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • - 项目 xiàngmù 分成 fēnchéng 两个 liǎnggè 周期 zhōuqī

    - Dự án được chia thành hai chu kỳ.

  • - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 十个 shígè 周期 zhōuqī

    - Nghiên cứu này có mười chu kỳ.

  • - hěn 期待 qīdài 周末 zhōumò de 到来 dàolái

    - Tôi rất mong đến cuối tuần.

  • - 植物 zhíwù de 生长 shēngzhǎng 周期 zhōuqī 不同 bùtóng

    - Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.

  • - 元素周期 yuánsùzhōuqī 决定 juédìng 电子层 diànzǐcéng

    - Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.

  • - 活动 huódòng 日期 rìqī dìng zài le 周末 zhōumò

    - Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.

  • - 他们 tāmen 周末 zhōumò zài 公园 gōngyuán 相聚 xiāngjù

    - Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.

  • - 天气 tiānqì yǒu 明显 míngxiǎn de 周期 zhōuqī 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.

  • - 这场 zhèchǎng 演出 yǎnchū 改期 gǎiqī dào le 下周 xiàzhōu

    - Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.

  • - 月亮 yuèliang de 运行 yùnxíng 周期 zhōuqī shì 一个月 yígèyuè

    - Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.

  • - 申请 shēnqǐng de 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì xià 周五 zhōuwǔ

    - Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周期表

Hình ảnh minh họa cho từ 周期表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周期表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao