Đọc nhanh: 员工 (viên công). Ý nghĩa là: công nhân; nhân viên; công nhân viên. Ví dụ : - 这家公司有很多员工。 Công ty này có nhiều nhân viên.. - 新员工需要参加培训。 Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.. - 员工们都很努力工作。 Các nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
Ý nghĩa của 员工 khi là Danh từ
✪ công nhân; nhân viên; công nhân viên
职员或工人
- 这家 公司 有 很多 员工
- Công ty này có nhiều nhân viên.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 员工 们 都 很 努力 工作
- Các nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员工
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 新 员工 需要 培训
- Nhân viên mới cần được đào tạo.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 员工 很 期待 例假
- Nhân viên rất mong đợi kỳ nghỉ lễ.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 用 制度 律 员工
- Dùng quy chế ràng buộc nhân viên.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 员工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 员工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
工›