Đọc nhanh: 员工工作服 (viên công công tá phục). Ý nghĩa là: Áo công nhân.
Ý nghĩa của 员工工作服 khi là Danh từ
✪ Áo công nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员工工作服
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 工人 们 都 衣着 工作服
- Các công nhân đều mặc đồng phục công việc.
- 员工 们 都 很 努力 工作
- Các nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 员工 盲目攀比 , 工作 气氛 差
- Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.
- 那个 抄写员 辛勤工作 来 养家
- Người sao chép đó làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 谍报员 ( 从事 谍报 工作 的 人 )
- nhân viên tình báo.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 员工 因 工作 压力 太大而 哭泣
- Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.
- 老板 责备 员工 工作 不 认真
- Sếp phê phán nhân viên không nghiêm túc làm việc.
- 职员 要 认真 工作
- Nhân viên cần nghiêm túc làm việc.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 员工工作服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 员工工作服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
员›
工›
服›