Đọc nhanh: 员工通道 (viên công thông đạo). Ý nghĩa là: Staff Only Lối Đi Dành Cho Nhân Viên (Công chúng miễn vào).
Ý nghĩa của 员工通道 khi là Danh từ
✪ Staff Only Lối Đi Dành Cho Nhân Viên (Công chúng miễn vào)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员工通道
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 新 员工 需要 培训
- Nhân viên mới cần được đào tạo.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 员工 很 期待 例假
- Nhân viên rất mong đợi kỳ nghỉ lễ.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 员工通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 员工通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
工›
通›
道›