Đọc nhanh: 吸毒 (hấp độc). Ý nghĩa là: sử dụng ma túy; hút ma túy (chích). Ví dụ : - 吸毒对健康有很大危害。 Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.. - 吸毒可能导致犯罪行为。 Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.. - 吸毒常常导致家庭破裂 Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
Ý nghĩa của 吸毒 khi là Động từ
✪ sử dụng ma túy; hút ma túy (chích)
吸食或注射大麻;鸦片;海洛因;冰毒;摇头丸等毒品
- 吸毒 对 健康 有 很大 危害
- Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.
- 吸毒 可能 导致 犯罪行为
- Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
- 吸毒 常常 导致 家庭 破裂
- Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸毒
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸毒 常常 导致 家庭 破裂
- Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
- 你 敢不敢 用 吸毒 ?
- Anh có dám dùng ma túy không?
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 吸毒 可能 导致 犯罪行为
- Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 吸毒 对 健康 有 很大 危害
- Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 在 越南 , 吸毒 是 被 禁止 的
- Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
毒›