Đọc nhanh: 静脉吸毒 (tĩnh mạch hấp độc). Ý nghĩa là: IV thuốc, thuốc tiêm tĩnh mạch.
Ý nghĩa của 静脉吸毒 khi là Từ điển
✪ IV thuốc
IV drug
✪ thuốc tiêm tĩnh mạch
intravenous drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉吸毒
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 吸毒 常常 导致 家庭 破裂
- Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
- 你 敢不敢 用 吸毒 ?
- Anh có dám dùng ma túy không?
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 吸毒 可能 导致 犯罪行为
- Hút ma túy có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 吸毒 对 健康 有 很大 危害
- Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 在 越南 , 吸毒 是 被 禁止 的
- Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静脉吸毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静脉吸毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
毒›
脉›
静›