Đọc nhanh: 听见 (thính kiến). Ý nghĩa là: nghe; nghe thấy. Ví dụ : - 我听见有人在唱歌。 Tôi nghe thấy có người đang hát.. - 她听见了孩子的笑声。 Cô ấy nghe thấy tiếng cười của trẻ em.. - 我没听见你说什么。 Tôi không nghe thấy bạn nói gì.
Ý nghĩa của 听见 khi là Động từ
✪ nghe; nghe thấy
听到;听得见
- 我 听见 有人 在 唱歌
- Tôi nghe thấy có người đang hát.
- 她 听见 了 孩子 的 笑声
- Cô ấy nghe thấy tiếng cười của trẻ em.
- 我 没 听见 你 说 什么
- Tôi không nghe thấy bạn nói gì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 听见
✪ 听 + 得/不 + 见
bổ ngữ khả năng
- 这儿 太吵 了 , 我 听不见
- Ở đây ồn quá, tôi không nghe thấy.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
So sánh, Phân biệt 听见 với từ khác
✪ 听 vs 听见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听见
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 唉 , 听见 啦
- Vâng, nghe thấy rồi!
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 以后 不许 再 熬夜 赶稿 了 听见 没 ?
- Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 微微 的 脚步声 可以 听见
- Có thể nghe thấy tiếng bước chân nhẹ.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 听不见 响儿 了
- không nghe thấy tiếng động nữa.
- 耳朵 聋 了 听不见
- Tai điếc không nghe rõ.
- 她 根本 什么 也 看不见 、 听不见
- Cô ấy không thể nhìn hay nghe thấy bất cứ điều gì cả.
- 在 辛辛那提 都 能 听见 了
- Cincinnati có thể nghe thấy bạn.
- 大 点儿 声 , 大家 听不见
- Nói to hơn chút, mọi người không nghe thấy.
- 彼方 的 意见 我 听 不 清楚
- Ý kiến của bên kia tôi không nghe rõ.
- 耳听为虚 , 眼见为实
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 我 听见 一声 炮响
- Tôi nghe thấy một tiếng súng nổ.
- 你 没 听见 他 那 奸诈 的 笑声 吗 ?
- Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
见›