Đọc nhanh: 听见风就是雨 (thính kiến phong tựu thị vũ). Ý nghĩa là: (văn học) nghe gió, nói mưa, đồng ý một cách rõ ràng với bất cứ điều gì mọi người nói, nói chuyện với những người khác.
Ý nghĩa của 听见风就是雨 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) nghe gió, nói mưa
lit. on hearing wind, to say rain
✪ đồng ý một cách rõ ràng với bất cứ điều gì mọi người nói
to agree uncritically with whatever people say
✪ nói chuyện với những người khác
to chime in with others
✪ nói vẹt lời nói của người khác
to parrot other people's words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听见风就是雨
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 经风雨 , 见世面
- trải qua sóng gió mới biết sự đời.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 经风雨 , 见世面
- trải qua gian khổ, biết được sự đời.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 别 听 他 的 , 这 都 是 捕风捉影 的 闲言碎语
- Đừng nghe anh ấy, đây đều là những lời đoán bừa không có căn cứ.
- 比看 现代舞 更 无聊 的 就是 听 你 聊 现代舞
- Điều duy nhất nhàm chán hơn khiêu vũ hiện đại là bạn đang nói về nó.
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 他 总是 迁就 她 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của cô ấy.
- 我 就是 不 高兴 跟 他 见面 的
- Tôi chính là không thích gặp anh ta.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 究竟 谁 是 冠军 , 明天 就 见分晓
- Rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
- 风调雨顺 是 好事
- Mưa thuận gió hòa là điều tốt.
- 聪听 能知 风雨 声
- Thính giác tốt có thể biết tiếng gió mưa.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 风雨 过后 会 见到 美丽 的 彩虹
- Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听见风就是雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听见风就是雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
就›
是›
见›
雨›
风›