Đọc nhanh: 名花 (danh hoa). Ý nghĩa là: Phiếm chỉ hoa đẹp. ◇Phương Can 方干: Ngẫu thường gia quả cầu chi khứ; Nhân vấn danh hoa kí chủng lai 偶嘗嘉果求枝去; 因問名花寄種來 (Đề thịnh lệnh tân đình 題盛令新亭). Tỉ dụ kĩ nữ. Tỉ dụ người con gái đẹp. ◎Như: danh hoa hữu chủ 名花有主; danh hoa.
Ý nghĩa của 名花 khi là Danh từ
✪ Phiếm chỉ hoa đẹp. ◇Phương Can 方干: Ngẫu thường gia quả cầu chi khứ; Nhân vấn danh hoa kí chủng lai 偶嘗嘉果求枝去; 因問名花寄種來 (Đề thịnh lệnh tân đình 題盛令新亭). Tỉ dụ kĩ nữ. Tỉ dụ người con gái đẹp. ◎Như: danh hoa hữu chủ 名花有主; danh hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
花›