花名册 huā míngcè

Từ hán việt: 【hoa danh sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花名册" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa danh sách). Ý nghĩa là: danh sách; danh sách nhân viên; bản danh sách. Ví dụ : - 。 danh sách chiến sĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花名册 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花名册 khi là Danh từ

danh sách; danh sách nhân viên; bản danh sách

人员名册

Ví dụ:
  • - 战士 zhànshì 花名册 huāmíngcè

    - danh sách chiến sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花名册

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - xiǎng yòng 阿尔 āěr de 用户名 yònghùmíng

    - Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 衣原体 yīyuántǐ 原来 yuánlái 不是 búshì 花名 huāmíng

    - Chlamydia không phải là hoa.

  • - 战士 zhànshì 花名册 huāmíngcè

    - danh sách chiến sĩ.

  • - 获得 huòdé 百花奖 bǎihuājiǎng 提名 tímíng de 影片 yǐngpiān yǒu 三部 sānbù

    - phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.

  • - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • - 名册 míngcè shàng de 名字 míngzi gěi 遗漏 yílòu le

    - trong bảng danh sách sót tên anh ấy.

  • - 我们 wǒmen zài 纪念册 jìniàncè shàng qiān le míng

    - Chúng tôi đã ký tên vào cuốn sổ kỷ niệm.

  • - zào 名册 míngcè

    - lập danh sách

  • - 编造 biānzào 名册 míngcè

    - lên danh sách

  • - 签名册 qiānmíngcè 亲笔签名 qīnbǐqiānmíng 组成 zǔchéng de 册子 cèzi

    - Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.

  • - 这位 zhèwèi 烈士 lièshì de 名字 míngzi 永载史册 yǒngzàishǐcè

    - Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.

  • - 这所 zhèsuǒ 学校 xuéxiào yǒu 800 míng 学生 xuésheng 注册 zhùcè

    - Trường học này có 800 học sinh đăng ký.

  • - 花木兰 huāmùlán shì hěn 有名 yǒumíng de 艺术形象 yìshùxíngxiàng

    - Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花名册

Hình ảnh minh họa cho từ 花名册

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花名册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa