Từ hán việt: 【khất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khất). Ý nghĩa là: bọ hung; con bọ hung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bọ hung; con bọ hung

虼螂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虼

Hình ảnh minh họa cho từ 虼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LION (中戈人弓)
    • Bảng mã:U+867C
    • Tần suất sử dụng:Thấp