Đọc nhanh: 防城各族自治县 (phòng thành các tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị các dân tộc Fangcheng ở Quảng Tây (tên tạm thời trong những năm 1950 cho quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang).
✪ Quận tự trị các dân tộc Fangcheng ở Quảng Tây (tên tạm thời trong những năm 1950 cho quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang)
Fangcheng Various Nationalities Autonomous County in Guangxi (temporary name during 1950s for Fangcheng district 防城區|防城区 [Fáng chéng qū] of Fangchenggang city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城各族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 我国 各族人民 心连心
- Nhân dân các dân tộc ở nước ta đoàn kết với nhau.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 城防工事
- công sự bảo vệ thành phố.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 自治区
- khu tự trị
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防城各族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防城各族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
各›
城›
族›
治›
自›
防›