Đọc nhanh: 各个 (các cá). Ý nghĩa là: mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái, từng cái; mỗi cái. Ví dụ : - 各个厂矿。 mỗi nhà máy hầm mỏ. - 各个方面。 mỗi phương diện. - 各个击破。 đập tan từng cái
✪ mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái
每个;所有的那些个
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 各个方面
- mỗi phương diện
✪ từng cái; mỗi cái
逐个
- 各个击破
- đập tan từng cái
So sánh, Phân biệt 各个 với từ khác
✪ 各自 vs 各个
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各个
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 各个击破
- đánh bại hết đợt này đến đợt khác.
- 各个击破
- đập tan từng cái
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
- 这部 小说 的 各篇 各章 都 贯串 着 一个 基本 思想
- các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
- 这个 台灯 式样 很 各别
- cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
- 集中 优势 兵力 , 各个 歼灭 敌人
- tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 照顾 各个部门
- Chú ý đến tất cả các ngành
- 各个 角落 都 找遍 了 , 仍然 不见 踪迹
- tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 各个方面
- mỗi phương diện
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 祖国 各个 角落 都 有 勘探队员 的 足迹
- trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 这个 人 的 脾气 真 各
- Cái người này tính tình kỳ quặc thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
各›