Đọc nhanh: 吃重 (cật trọng). Ý nghĩa là: nặng nề; vất vả; gay go; gian khổ; khó khăn; căng thẳng (trách nhiệm đảm đương), phí sức; vất vả; tốn sức, trọng tải; tải trọng. Ví dụ : - 他在这件事上很吃重。 trong việc này anh ấy rất vất vả.. - 搞翻译,对我来讲,是很吃重的事。 đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.. - 这辆车吃重多少? trọng tải cái xe này bao nhiêu?
✪ nặng nề; vất vả; gay go; gian khổ; khó khăn; căng thẳng (trách nhiệm đảm đương)
(所担负的责任) 艰巨
- 他 在 这件 事上 很 吃 重
- trong việc này anh ấy rất vất vả.
✪ phí sức; vất vả; tốn sức
费力
- 搞 翻译 , 对 我 来讲 , 是 很 吃 重 的 事
- đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.
✪ trọng tải; tải trọng
载重
- 这辆 车吃重 多少
- trọng tải cái xe này bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃重
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 轮船 越重 吃水 越深
- Tàu thủy càng nặng thì mớn nước càng sâu.
- 他 吃 了 一惊 , 重新 静听
- Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa
- 这辆 车吃重 多少
- trọng tải cái xe này bao nhiêu?
- 他 在 这件 事上 很 吃 重
- trong việc này anh ấy rất vất vả.
- 搞 翻译 , 对 我 来讲 , 是 很 吃 重 的 事
- đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
重›