Đọc nhanh: 叨登 (thao đăng). Ý nghĩa là: lục lọi; lôi; lôi ra, bới ra; nhắc lại (chuyện cũ). Ví dụ : - 把箱底的衣服叨登出来晒晒。 lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.. - 事情已经过去了,还叨登什么! sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Ý nghĩa của 叨登 khi là Động từ
✪ lục lọi; lôi; lôi ra
翻腾
- 把 箱底 的 衣服 叨 登出来 晒晒
- lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
✪ bới ra; nhắc lại (chuyện cũ)
重提旧事
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叨登
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 老奶奶 又 唠叨 开 了
- Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
- 把 箱底 的 衣服 叨 登出来 晒晒
- lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
- 登载 了 一篇 关于 他 的 模范 事迹 的 专访
- đăng bài phỏng vấn đặc biệt viết về sự gương mẫu của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叨登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叨登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叨›
登›