Đọc nhanh: 登台拜将 (đăng thai bái tướng). Ý nghĩa là: đăng đài bái tướng.
Ý nghĩa của 登台拜将 khi là Thành ngữ
✪ đăng đài bái tướng
喻指任命将师及其他主持工作的首脑人物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登台拜将
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 登台 执政
- bước lên vũ đài chấp chính
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 请 到 前台 登记
- Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
- 他 登上 了 舞台
- Anh ấy đã lên sân khấu.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 请 将 包裹 放到 前台
- Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登台拜将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登台拜将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
将›
拜›
登›