- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
- Pinyin:
Xù
- Âm hán việt:
Tự
- Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰余又
- Thương hiệt:ODE (人木水)
- Bảng mã:U+53D9
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 叙
-
Thông nghĩa
敍
-
Phồn thể
敘
-
Cách viết khác
𣁏
Ý nghĩa của từ 叙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 叙 (Tự). Bộ Hựu 又 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶一一丨ノ丶フ丶). Từ ghép với 叙 : 敘家常 Nói chuyện thân mật, 暢敘幽情 Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng, 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức, 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nói, kể, trình bày, bày tỏ
- 敘家常 Nói chuyện thân mật
- 暢敘幽情 Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng
* ④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự
- 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức
- 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công
* ⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt
- 候敘 Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời)