Đọc nhanh: 受不了 (thụ bất liễu). Ý nghĩa là: chịu không nổi; chịu không được; chịu đếch nổi; ré. Ví dụ : - 他说话硬撅撅的,让人接受不了。 nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.. - 事情虽小,摊在他身上就受不了。 việc tuy nhỏ, nhưng anh ấy gặp phải sẽ chịu không nổi.. - 消受不了。 không thể hưởng thụ.
Ý nghĩa của 受不了 khi là Động từ
✪ chịu không nổi; chịu không được; chịu đếch nổi; ré
无法忍受
- 他 说话 硬撅撅 的 , 让 人 接受 不了
- nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
- 事情 虽小 , 摊 在 他 身上 就 受不了
- việc tuy nhỏ, nhưng anh ấy gặp phải sẽ chịu không nổi.
- 消 受不了
- không thể hưởng thụ.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受不了
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 我 的 腿 受伤 了 , 走 不了 了
- Chân của tôi bị thương rồi, đi không nổi.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 我 真的 受不了 了
- Tôi thực sự không chịu nổi nữa.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 消 受不了
- không thể hưởng thụ.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 再也 不 受 资本家 的 气 了
- Không còn phải chịu sự ức hiếp của nhà tư bản nữa.
- 孩子 有 毛病 , 不要 让 他 受凉 了
- thằng bé bị ốm, đừng để nó nhiễm lạnh.
- 他 只 受 了 点儿 轻伤 , 不要紧
- anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu.
- 我 工作 受伤 了 , 但 公司 不管 我
- Tôi làm việc bị thương nhưng công ty không quan tâm tôi..
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 我 受不了 他 的 脾气
- Tôi không chịu nổi tính khí của anh ta.
- 烟太 呛 人 了 , 我 受不了
- Mùi khói này làm tôi ngột ngạt.
- 你 不 难受 了 吗 ?
- Bạn không còn khó chịu nữa à?
- 他 平时 懒散 惯 了 , 受不了 这种 约束
- anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受不了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受不了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
了›
受›