- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
- Pinyin:
Tān
- Âm hán việt:
Than
- Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘难
- Thương hiệt:QEOG (手水人土)
- Bảng mã:U+644A
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 摊
-
Cách viết khác
擹
𢺋
-
Phồn thể
攤
Ý nghĩa của từ 摊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 摊 (Than). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: hàng quán. Từ ghép với 摊 : 攤場 Rải thóc (lúa...) ra phơi, 攤雞蛋 Tráng trứng gà, 攤煎餅 Tráng bánh, 每人攤五元 Mỗi người đóng góp 5 đồng, 攤派 Chia, bổ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mở ra, bày ra, rải ra (đồ vật hoặc hàng bán)
- 攤場 Rải thóc (lúa...) ra phơi
* ② Tráng (trứng, bánh...)
- 攤雞蛋 Tráng trứng gà
- 攤煎餅 Tráng bánh
* ④ Chia đều, bổ
- 每人攤五元 Mỗi người đóng góp 5 đồng
- 攤派 Chia, bổ