Đọc nhanh: 发货 (phát hoá). Ý nghĩa là: gửi; gửi hàng. Ví dụ : - 我们已经发货了。 Chúng tôi đã gửi hàng rồi.. - 发货时间是下午两点。 Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.. - 发货地址有误。 Địa chỉ gửi hàng bị sai.
Ý nghĩa của 发货 khi là Động từ
✪ gửi; gửi hàng
发送货物
- 我们 已经 发货 了
- Chúng tôi đã gửi hàng rồi.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 她 负责 处理 发货 问题
- Cô ấy phụ trách xử lý các vấn đề liên quan đến gửi hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 发货
✪ Thời gian + 发货
- 我们 会 在 明天 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng vào ngày mai.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
✪ Địa điểm + 发货
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 我们 将 在 总部 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng từ trụ sở chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发货
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 我们 将 在 总部 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng từ trụ sở chính.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 她 负责 处理 发货 问题
- Cô ấy phụ trách xử lý các vấn đề liên quan đến gửi hàng.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 我们 已经 发货 了
- Chúng tôi đã gửi hàng rồi.
- 我们 会 在 明天 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
货›