Đọc nhanh: 货币发行院 (hoá tệ phát hành viện). Ý nghĩa là: viện phát hành.
Ý nghĩa của 货币发行院 khi là Danh từ
✪ viện phát hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币发行院
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 由 银行 垫付 货款
- ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币发行院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币发行院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
币›
行›
货›
院›