Đọc nhanh: 参考系 (tham khảo hệ). Ý nghĩa là: hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo.
Ý nghĩa của 参考系 khi là Danh từ
✪ hệ tham chiếu; vật tham chiếu; vật tham khảo
为确定物体的位置和描述其运动而被选做标准的另一物体或物体系也叫参照系、参照物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考系
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 明天 我 参加 模考
- Ngày mai tôi tham gia thi thử.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参考系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
系›
考›