Đọc nhanh: 参考文献 (tham khảo văn hiến). Ý nghĩa là: thư mục, tài liệu được trích dẫn, tham khảo (theo tài liệu).
Ý nghĩa của 参考文献 khi là Danh từ
✪ thư mục
bibliography
✪ tài liệu được trích dẫn
cited material
✪ tham khảo (theo tài liệu)
reference (to the literature)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考文献
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 文献 典籍
- sách xưa về văn hiến
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这 本书 是 重要 的 文献
- Quyển sách này là tài liệu quan trọng.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
- 划时代 的 文献
- văn hiến mở ra thời đại mới
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参考文献
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考文献 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
文›
献›
考›