Đọc nhanh: 参考材料 (tham khảo tài liệu). Ý nghĩa là: tài liệu tham khảo, tài liệu nguồn.
Ý nghĩa của 参考材料 khi là Danh từ
✪ tài liệu tham khảo
reference material
✪ tài liệu nguồn
source documents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 我们 需要 参考资料
- Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.
- 我们 参考 了 相关 资料
- Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.
- 这些 资料 很 有 参考价值
- Những tài liệu này có giá trị tham khảo rất lớn.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参考材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
料›
材›
考›