Hán tự: 叁
Đọc nhanh: 叁 (tam). Ý nghĩa là: số ba viết hoa, tam; như "tam (ba); truyền tam quân" Một dạng viết của chữ 參.. Ví dụ : - 那些股东被召集去叁加股东大会。 Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.. - 我很荣幸代表叁加这个宴会的来宾致谢辞。 Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
Ý nghĩa của 叁 khi là Số từ
✪ số ba viết hoa
'三'的大写参看〖数字〗
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
✪ tam; như "tam (ba); truyền tam quân" Một dạng viết của chữ 參.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叁
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
- 壹仟 贰佰零叁 元
- Một ngàn hai trăm linh ba đồng.
- 叁仟 柒佰零伍 圆整
- Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叁›