• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
  • Pinyin: Sān
  • Âm hán việt: Tam
  • Nét bút:フ丶一ノ丶一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱⿱厶大三
  • Thương hiệt:IKMMM (戈大一一一)
  • Bảng mã:U+53C1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 叁

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠬅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 叁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tam). Bộ Khư (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: ba, 3, Chữ “tam” viết kép. Chi tiết hơn...

Tam

Từ điển phổ thông

  • ba, 3

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chữ “tam” viết kép

- Xem .