Đọc nhanh: 厚实 (hậu thực). Ý nghĩa là: dày; bền, chắc; chắc nịch; rắn chắc, uyên thâm; thâm hậu. Ví dụ : - 这布挺厚实。 tấm vải này dày quá.. - 炕上厚厚实实地铺着一层稻草。 trên giường phủ một lớp rơm dày.. - 厚实的肩膀 vai chắc nịch
Ý nghĩa của 厚实 khi là Tính từ
✪ dày; bền
厚
- 这布 挺 厚实
- tấm vải này dày quá.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
✪ chắc; chắc nịch; rắn chắc
宽厚结实
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
✪ uyên thâm; thâm hậu
深厚扎实
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
✪ hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu
忠厚诚实
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 心眼 厚实
- tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
✪ giàu có; phong phú
丰富;富裕
- 家底 厚实
- gia đình giàu có
✪ dày cồm cộp
(厚墩墩的) 形容很厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚实
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 心眼 厚实
- tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 的 实力 根基深厚
- Nền tảng sức mạnh của anh ấy vững chắc.
- 家底 厚实
- gia đình giàu có
- 这布 挺 厚实
- tấm vải này dày quá.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 这个 棉被 很 厚实
- Cái chăn bông này rất dày dặn.
- 他 的 模样 看起来 很 朴实 憨厚
- Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
实›